Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Franc Djiboutian (DJF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


DJF PTE
coinmill.com
100 99.35
200 198.65
500 496.65
1000 993.25
2000 1986.55
5000 4966.35
10,000 9932.70
20,000 19,865.35
50,000 49,663.40
100,000 99,326.85
200,000 198,653.65
500,000 496,634.15
1,000,000 993,268.30
2,000,000 1,986,536.55
5,000,000 4,966,341.40
10,000,000 9,932,682.80
20,000,000 19,865,365.60
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE DJF
coinmill.com
100.00 100
200.00 200
500.00 500
1000.00 1010
2000.00 2010
5000.00 5030
10,000.00 10,070
20,000.00 20,140
50,000.00 50,340
100,000.00 100,680
200,000.00 201,360
500,000.00 503,390
1,000,000.00 1,006,780
2,000,000.00 2,013,550
5,000,000.00 5,033,890
10,000,000.00 10,067,770
20,000,000.00 20,135,550
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ