Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


LSK PTE
coinmill.com
0.50000 156.90
1.00000 313.75
2.00000 627.50
5.00000 1568.80
10.00000 3137.60
20.00000 6275.15
50.00000 15,687.90
100.00000 31,375.80
200.00000 62,751.60
500.00000 156,879.00
1000.00000 313,758.00
2000.00000 627,516.00
5000.00000 1,568,790.05
10,000.00000 3,137,580.05
20,000.00000 6,275,160.15
50,000.00000 15,687,900.35
100,000.00000 31,375,800.70
LSK tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
PTE LSK
coinmill.com
100.00 0.31872
200.00 0.63743
500.00 1.59358
1000.00 3.18717
2000.00 6.37434
5000.00 15.93585
10,000.00 31.87170
20,000.00 63.74339
50,000.00 159.35848
100,000.00 318.71697
200,000.00 637.43393
500,000.00 1593.58483
1,000,000.00 3187.16966
2,000,000.00 6374.33932
5,000,000.00 15,935.84829
10,000,000.00 31,871.69659
20,000,000.00 63,743.39318
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ