Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


LSK PTE
coinmill.com
0.50000 146.10
1.00000 292.20
2.00000 584.45
5.00000 1461.05
10.00000 2922.15
20.00000 5844.25
50.00000 14,610.70
100.00000 29,221.35
200.00000 58,442.70
500.00000 146,106.80
1000.00000 292,213.55
2000.00000 584,427.15
5000.00000 1,461,067.85
10,000.00000 2,922,135.70
20,000.00000 5,844,271.35
50,000.00000 14,610,678.40
100,000.00000 29,221,356.80
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PTE LSK
coinmill.com
100.00 0.34222
200.00 0.68443
500.00 1.71108
1000.00 3.42215
2000.00 6.84431
5000.00 17.11077
10,000.00 34.22155
20,000.00 68.44309
50,000.00 171.10773
100,000.00 342.21546
200,000.00 684.43092
500,000.00 1711.07729
1,000,000.00 3422.15458
2,000,000.00 6844.30916
5,000,000.00 17,110.77290
10,000,000.00 34,221.54580
20,000,000.00 68,443.09159
PTE tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ