Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lisk và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lisk. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Lisks để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Lisk là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


LSK PTE
coinmill.com
0.50000 146.70
1.00000 293.45
2.00000 586.90
5.00000 1467.20
10.00000 2934.40
20.00000 5868.85
50.00000 14,672.05
100.00000 29,344.15
200.00000 58,688.30
500.00000 146,720.75
1000.00000 293,441.45
2000.00000 586,882.95
5000.00000 1,467,207.35
10,000.00000 2,934,414.65
20,000.00000 5,868,829.30
50,000.00000 14,672,073.25
100,000.00000 29,344,146.55
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PTE LSK
coinmill.com
100.00 0.34078
200.00 0.68157
500.00 1.70392
1000.00 3.40783
2000.00 6.81567
5000.00 17.03917
10,000.00 34.07835
20,000.00 68.15669
50,000.00 170.39173
100,000.00 340.78347
200,000.00 681.56693
500,000.00 1703.91734
1,000,000.00 3407.83467
2,000,000.00 6815.66934
5,000,000.00 17,039.17336
10,000,000.00 34,078.34672
20,000,000.00 68,156.69344
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ