Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


KZT PTE
coinmill.com
500 196.75
1000 393.50
2000 787.00
5000 1967.50
10,000 3935.05
20,000 7870.05
50,000 19,675.15
100,000 39,350.35
200,000 78,700.70
500,000 196,751.70
1,000,000 393,503.45
2,000,000 787,006.90
5,000,000 1,967,517.25
10,000,000 3,935,034.45
20,000,000 7,870,068.90
50,000,000 19,675,172.25
100,000,000 39,350,344.55
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE KZT
coinmill.com
100.00 254
200.00 508
500.00 1271
1000.00 2541
2000.00 5083
5000.00 12,706
10,000.00 25,413
20,000.00 50,825
50,000.00 127,064
100,000.00 254,127
200,000.00 508,255
500,000.00 1,270,637
1,000,000.00 2,541,274
2,000,000.00 5,082,548
5,000,000.00 12,706,369
10,000,000.00 25,412,738
20,000,000.00 50,825,476
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ