Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tenge Kazakhstan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Kazakhstan Tenge để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


KZT PTE
coinmill.com
500 207.10
1000 414.20
2000 828.35
5000 2070.95
10,000 4141.85
20,000 8283.70
50,000 20,709.30
100,000 41,418.60
200,000 82,837.15
500,000 207,092.95
1,000,000 414,185.85
2,000,000 828,371.75
5,000,000 2,070,929.35
10,000,000 4,141,858.65
20,000,000 8,283,717.30
50,000,000 20,709,293.30
100,000,000 41,418,586.60
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE KZT
coinmill.com
100.00 241
200.00 483
500.00 1207
1000.00 2414
2000.00 4829
5000.00 12,072
10,000.00 24,144
20,000.00 48,287
50,000.00 120,719
100,000.00 241,437
200,000.00 482,875
500,000.00 1,207,187
1,000,000.00 2,414,375
2,000,000.00 4,828,750
5,000,000.00 12,071,875
10,000,000.00 24,143,750
20,000,000.00 48,287,500
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ