Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


HUF PTE
coinmill.com
200 107.60
500 269.05
1000 538.10
2000 1076.20
5000 2690.50
10,000 5380.95
20,000 10,761.95
50,000 26,904.80
100,000 53,809.65
200,000 107,619.30
500,000 269,048.25
1,000,000 538,096.45
2,000,000 1,076,192.95
5,000,000 2,690,482.35
10,000,000 5,380,964.70
20,000,000 10,761,929.40
50,000,000 26,904,823.55
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE HUF
coinmill.com
100.00 186
200.00 372
500.00 929
1000.00 1858
2000.00 3717
5000.00 9292
10,000.00 18,584
20,000.00 37,168
50,000.00 92,920
100,000.00 185,840
200,000.00 371,681
500,000.00 929,201
1,000,000.00 1,858,403
2,000,000.00 3,716,806
5,000,000.00 9,292,014
10,000,000.00 18,584,028
20,000,000.00 37,168,056
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ