Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Phôrin Hungari (HUF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


HUF PTE
coinmill.com
200 101.80
500 254.55
1000 509.10
2000 1018.15
5000 2545.45
10,000 5090.85
20,000 10,181.75
50,000 25,454.35
100,000 50,908.75
200,000 101,817.45
500,000 254,543.65
1,000,000 509,087.35
2,000,000 1,018,174.70
5,000,000 2,545,436.75
10,000,000 5,090,873.45
20,000,000 10,181,746.95
50,000,000 25,454,367.35
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE HUF
coinmill.com
100.00 196
200.00 393
500.00 982
1000.00 1964
2000.00 3929
5000.00 9821
10,000.00 19,643
20,000.00 39,286
50,000.00 98,215
100,000.00 196,430
200,000.00 392,860
500,000.00 982,150
1,000,000.00 1,964,299
2,000,000.00 3,928,599
5,000,000.00 9,821,497
10,000,000.00 19,642,995
20,000,000.00 39,285,989
PTE tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ