Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Ardor (ARDR) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ardor và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ardor. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Ardors để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ardor là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu ARDR có thể được viết ARDR. Tỷ giá hối đoái the Ardor cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ARDR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


ARDR PTE
coinmill.com
5.0000 91.90
10.0000 183.85
20.0000 367.65
50.0000 919.15
100.0000 1838.35
200.0000 3676.65
500.0000 9191.65
1000.0000 18,383.35
2000.0000 36,766.65
5000.0000 91,916.65
10,000.0000 183,833.25
20,000.0000 367,666.55
50,000.0000 919,166.35
100,000.0000 1,838,332.65
200,000.0000 3,676,665.30
500,000.0000 9,191,663.30
1,000,000.0000 18,383,326.60
ARDR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
PTE ARDR
coinmill.com
100.00 5.4397
200.00 10.8794
500.00 27.1986
1000.00 54.3971
2000.00 108.7942
5000.00 271.9856
10,000.00 543.9712
20,000.00 1087.9424
50,000.00 2719.8559
100,000.00 5439.7119
200,000.00 10,879.4238
500,000.00 27,198.5594
1,000,000.00 54,397.1188
2,000,000.00 108,794.2376
5,000,000.00 271,985.5940
10,000,000.00 543,971.1881
20,000,000.00 1,087,942.3762
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ