Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PTE
coinmill.com
200 122.85
500 307.10
1000 614.20
2000 1228.40
5000 3071.00
10,000 6142.00
20,000 12,283.95
50,000 30,709.95
100,000 61,419.85
200,000 122,839.70
500,000 307,099.30
1,000,000 614,198.60
2,000,000 1,228,397.15
5,000,000 3,070,992.90
10,000,000 6,141,985.75
20,000,000 12,283,971.55
50,000,000 30,709,928.85
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE LKR
coinmill.com
100.00 163
200.00 326
500.00 814
1000.00 1628
2000.00 3256
5000.00 8141
10,000.00 16,281
20,000.00 32,563
50,000.00 81,407
100,000.00 162,814
200,000.00 325,628
500,000.00 814,069
1,000,000.00 1,628,138
2,000,000.00 3,256,276
5,000,000.00 8,140,690
10,000,000.00 16,281,379
20,000,000.00 32,562,759
PTE tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ