Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PTE
coinmill.com
200 122.25
500 305.65
1000 611.35
2000 1222.65
5000 3056.70
10,000 6113.35
20,000 12,226.70
50,000 30,566.80
100,000 61,133.55
200,000 122,267.15
500,000 305,667.85
1,000,000 611,335.70
2,000,000 1,222,671.40
5,000,000 3,056,678.55
10,000,000 6,113,357.10
20,000,000 12,226,714.20
50,000,000 30,566,785.50
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE LKR
coinmill.com
100.00 164
200.00 327
500.00 818
1000.00 1636
2000.00 3272
5000.00 8179
10,000.00 16,358
20,000.00 32,715
50,000.00 81,788
100,000.00 163,576
200,000.00 327,152
500,000.00 817,881
1,000,000.00 1,635,762
2,000,000.00 3,271,525
5,000,000.00 8,178,812
10,000,000.00 16,357,625
20,000,000.00 32,715,249
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ