Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PTE
coinmill.com
200 122.95
500 307.40
1000 614.80
2000 1229.65
5000 3074.10
10,000 6148.25
20,000 12,296.45
50,000 30,741.20
100,000 61,482.35
200,000 122,964.70
500,000 307,411.80
1,000,000 614,823.60
2,000,000 1,229,647.20
5,000,000 3,074,118.05
10,000,000 6,148,236.10
20,000,000 12,296,472.20
50,000,000 30,741,180.45
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE LKR
coinmill.com
100.00 163
200.00 325
500.00 813
1000.00 1626
2000.00 3253
5000.00 8132
10,000.00 16,265
20,000.00 32,530
50,000.00 81,324
100,000.00 162,648
200,000.00 325,297
500,000.00 813,241
1,000,000.00 1,626,483
2,000,000.00 3,252,966
5,000,000.00 8,132,414
10,000,000.00 16,264,828
20,000,000.00 32,529,655
PTE tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ