Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PTE
coinmill.com
200 128.70
500 321.75
1000 643.45
2000 1286.95
5000 3217.35
10,000 6434.65
20,000 12,869.35
50,000 32,173.35
100,000 64,346.75
200,000 128,693.45
500,000 321,733.65
1,000,000 643,467.35
2,000,000 1,286,934.65
5,000,000 3,217,336.65
10,000,000 6,434,673.25
20,000,000 12,869,346.55
50,000,000 32,173,366.35
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE LKR
coinmill.com
100.00 155
200.00 311
500.00 777
1000.00 1554
2000.00 3108
5000.00 7770
10,000.00 15,541
20,000.00 31,082
50,000.00 77,704
100,000.00 155,408
200,000.00 310,816
500,000.00 777,040
1,000,000.00 1,554,080
2,000,000.00 3,108,161
5,000,000.00 7,770,402
10,000,000.00 15,540,805
20,000,000.00 31,081,609
PTE tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ