Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


PTE XPM
coinmill.com
100.00 0.4216
200.00 0.8431
500.00 2.1079
1000.00 4.2157
2000.00 8.4315
5000.00 21.0786
10,000.00 42.1573
20,000.00 84.3145
50,000.00 210.7863
100,000.00 421.5725
200,000.00 843.1451
500,000.00 2107.8626
1,000,000.00 4215.7253
2,000,000.00 8431.4505
5,000,000.00 21,078.6264
10,000,000.00 42,157.2527
20,000,000.00 84,314.5055
PTE tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
XPM PTE
coinmill.com
0.5000 118.60
1.0000 237.20
2.0000 474.40
5.0000 1186.05
10.0000 2372.05
20.0000 4744.15
50.0000 11,860.35
100.0000 23,720.70
200.0000 47,441.40
500.0000 118,603.55
1000.0000 237,207.10
2000.0000 474,414.20
5000.0000 1,186,035.55
10,000.0000 2,372,071.10
20,000.0000 4,744,142.15
50,000.0000 11,860,355.40
100,000.0000 23,720,710.80
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ