Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


PTE XPM
coinmill.com
100.00 0.4240
200.00 0.8480
500.00 2.1199
1000.00 4.2398
2000.00 8.4796
5000.00 21.1989
10,000.00 42.3978
20,000.00 84.7956
50,000.00 211.9889
100,000.00 423.9778
200,000.00 847.9555
500,000.00 2119.8888
1,000,000.00 4239.7776
2,000,000.00 8479.5551
5,000,000.00 21,198.8878
10,000,000.00 42,397.7757
20,000,000.00 84,795.5513
PTE tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XPM PTE
coinmill.com
0.5000 117.95
1.0000 235.85
2.0000 471.70
5.0000 1179.30
10.0000 2358.60
20.0000 4717.25
50.0000 11,793.05
100.0000 23,586.15
200.0000 47,172.30
500.0000 117,930.70
1000.0000 235,861.45
2000.0000 471,722.85
5000.0000 1,179,307.15
10,000.0000 2,358,614.30
20,000.0000 4,717,228.60
50,000.0000 11,793,071.50
100,000.0000 23,586,143.00
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ