Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Primecoin (XPM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bồ Đào Nha Escudo và Primecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bồ Đào Nha Escudo. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Primecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Primecoins hoặc Bồ Đào Nha Escudos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). The Primecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPM có thể được viết XPM. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Primecoin cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPM có 15 chữ số có nghĩa.


PTE XPM
coinmill.com
100.00 0.4258
200.00 0.8515
500.00 2.1288
1000.00 4.2576
2000.00 8.5152
5000.00 21.2880
10,000.00 42.5759
20,000.00 85.1519
50,000.00 212.8797
100,000.00 425.7593
200,000.00 851.5187
500,000.00 2128.7967
1,000,000.00 4257.5933
2,000,000.00 8515.1867
5,000,000.00 21,287.9667
10,000,000.00 42,575.9334
20,000,000.00 85,151.8669
PTE tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
XPM PTE
coinmill.com
0.5000 117.45
1.0000 234.85
2.0000 469.75
5.0000 1174.35
10.0000 2348.75
20.0000 4697.50
50.0000 11,743.70
100.0000 23,487.45
200.0000 46,974.90
500.0000 117,437.25
1000.0000 234,874.45
2000.0000 469,748.95
5000.0000 1,174,372.35
10,000.0000 2,348,744.75
20,000.0000 4,697,489.50
50,000.0000 11,743,723.75
100,000.0000 23,487,447.45
XPM tỷ lệ
18 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ