Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


NZD SDR
coinmill.com
1.00 0.45
2.00 0.90
5.00 2.26
10.00 4.51
20.00 9.03
50.00 22.57
100.00 45.14
200.00 90.29
500.00 225.72
1000.00 451.44
2000.00 902.88
5000.00 2257.20
10,000.00 4514.40
20,000.00 9028.80
50,000.00 22,572.00
100,000.00 45,144.00
200,000.00 90,288.00
NZD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
SDR NZD
coinmill.com
0.50 1.10
1.00 2.20
2.00 4.40
5.00 11.10
10.00 22.20
20.00 44.30
50.00 110.80
100.00 221.50
200.00 443.00
500.00 1107.60
1000.00 2215.10
2000.00 4430.30
5000.00 11,075.70
10,000.00 22,151.30
20,000.00 44,302.70
50,000.00 110,756.70
100,000.00 221,513.40
SDR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ