Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Úc và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Úc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Đô la Úc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


AUD SDR
coinmill.com
1.00 0.49
2.00 0.98
5.00 2.45
10.00 4.89
20.00 9.79
50.00 24.47
100.00 48.95
200.00 97.89
500.00 244.73
1000.00 489.47
2000.00 978.94
5000.00 2447.34
10,000.00 4894.69
20,000.00 9789.38
50,000.00 24,473.45
100,000.00 48,946.90
200,000.00 97,893.80
AUD tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
SDR AUD
coinmill.com
0.50 1.00
1.00 2.05
2.00 4.10
5.00 10.20
10.00 20.45
20.00 40.85
50.00 102.15
100.00 204.30
200.00 408.60
500.00 1021.50
1000.00 2043.05
2000.00 4086.05
5000.00 10,215.15
10,000.00 20,430.30
20,000.00 40,860.60
50,000.00 102,151.50
100,000.00 204,303.05
SDR tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ