Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gibraltar Pound và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gibraltar Pound. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Gibraltar Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Ký hiệu GIP có thể được viết G. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


GIP SDR
coinmill.com
0.50 0.46
1.00 0.93
2.00 1.86
5.00 4.65
10.00 9.30
20.00 18.59
50.00 46.48
100.00 92.96
200.00 185.93
500.00 464.82
1000.00 929.64
2000.00 1859.28
5000.00 4648.20
10,000.00 9296.40
20,000.00 18,592.80
50,000.00 46,482.00
100,000.00 92,964.00
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SDR GIP
coinmill.com
0.50 0.54
1.00 1.08
2.00 2.15
5.00 5.38
10.00 10.76
20.00 21.51
50.00 53.78
100.00 107.57
200.00 215.14
500.00 537.84
1000.00 1075.69
2000.00 2151.37
5000.00 5378.43
10,000.00 10,756.85
20,000.00 21,513.70
50,000.00 53,784.26
100,000.00 107,568.52
SDR tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ