Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupiah Indonesia và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupiah Indonesia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Indonesia Rupiahs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


IDR SDR
coinmill.com
10,000 0.51
20,000 1.01
50,000 2.53
100,000 5.07
200,000 10.14
500,000 25.34
1,000,000 50.69
2,000,000 101.37
5,000,000 253.43
10,000,000 506.85
20,000,000 1013.70
50,000,000 2534.25
100,000,000 5068.50
200,000,000 10,137.00
500,000,000 25,342.50
1,000,000,000 50,685.00
2,000,000,000 101,370.00
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDR IDR
coinmill.com
0.50 9875
1.00 19,725
2.00 39,450
5.00 98,650
10.00 197,300
20.00 394,600
50.00 986,475
100.00 1,972,975
200.00 3,945,950
500.00 9,864,850
1000.00 19,729,700
2000.00 39,459,400
5000.00 98,648,525
10,000.00 197,297,025
20,000.00 394,594,050
50,000.00 986,485,150
100,000.00 1,972,970,300
SDR tỷ lệ
15 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ