Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Quyền rút đặc biệt và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Quyền rút đặc biệt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Quyền rút tiền đặc biệt để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


SDR YER
coinmill.com
0.50 166.010
1.00 332.015
2.00 664.035
5.00 1660.080
10.00 3320.165
20.00 6640.325
50.00 16,600.815
100.00 33,201.635
200.00 66,403.265
500.00 166,008.170
1000.00 332,016.335
2000.00 664,032.670
5000.00 1,660,081.675
10,000.00 3,320,163.350
20,000.00 6,640,326.705
50,000.00 16,600,816.760
100,000.00 33,201,633.520
SDR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
YER SDR
coinmill.com
200.000 0.60
500.000 1.51
1000.000 3.01
2000.000 6.02
5000.000 15.06
10,000.000 30.12
20,000.000 60.24
50,000.000 150.60
100,000.000 301.19
200,000.000 602.38
500,000.000 1505.95
1,000,000.000 3011.90
2,000,000.000 6023.80
5,000,000.000 15,059.50
10,000,000.000 30,119.00
20,000,000.000 60,238.00
50,000,000.000 150,595.00
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ