Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Won Hàn Quốc và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Hàn Quốc Won để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


KRW SDR
coinmill.com
1000 0.50
2000 1.00
5000 2.50
10,000 5.01
20,000 10.02
50,000 25.04
100,000 50.08
200,000 100.17
500,000 250.41
1,000,000 500.83
2,000,000 1001.65
5,000,000 2504.14
10,000,000 5008.27
20,000,000 10,016.54
50,000,000 25,041.35
100,000,000 50,082.70
200,000,000 100,165.40
KRW tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
SDR KRW
coinmill.com
0.50 998
1.00 1997
2.00 3993
5.00 9983
10.00 19,967
20.00 39,934
50.00 99,835
100.00 199,670
200.00 399,339
500.00 998,349
1000.00 1,996,697
2000.00 3,993,395
5000.00 9,983,487
10,000.00 19,966,975
20,000.00 39,933,949
50,000.00 99,834,873
100,000.00 199,669,746
SDR tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ