Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Quyền rút đặc biệt và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Quyền rút đặc biệt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Quyền rút tiền đặc biệt để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


SDR XEM
coinmill.com
0.50 15.703
1.00 31.406
2.00 62.812
5.00 157.029
10.00 314.058
20.00 628.116
50.00 1570.289
100.00 3140.578
200.00 6281.156
500.00 15,702.891
1000.00 31,405.782
2000.00 62,811.563
5000.00 157,028.908
10,000.00 314,057.816
20,000.00 628,115.631
50,000.00 1,570,289.078
100,000.00 3,140,578.156
SDR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
XEM SDR
coinmill.com
20.000 0.64
50.000 1.59
100.000 3.18
200.000 6.37
500.000 15.92
1000.000 31.84
2000.000 63.68
5000.000 159.21
10,000.000 318.41
20,000.000 636.83
50,000.000 1592.06
100,000.000 3184.13
200,000.000 6368.25
500,000.000 15,920.64
1,000,000.000 31,841.27
2,000,000.000 63,682.54
5,000,000.000 159,206.35
XEM tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ