Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


MGA SDR
coinmill.com
5000 0.85
10,000 1.70
20,000 3.40
50,000 8.50
100,000 17.00
200,000 34.00
500,000 85.00
1,000,000 170.00
2,000,000 340.00
5,000,000 850.00
10,000,000 1700.00
20,000,000 3400.00
50,000,000 8500.00
100,000,000 17,000.00
200,000,000 34,000.00
500,000,000 85,000.00
1,000,000,000 170,000.00
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDR MGA
coinmill.com
0.50 2941
1.00 5882
2.00 11,765
5.00 29,412
10.00 58,824
20.00 117,647
50.00 294,118
100.00 588,235
200.00 1,176,471
500.00 2,941,176
1000.00 5,882,353
2000.00 11,764,706
5000.00 29,411,765
10,000.00 58,823,529
20,000.00 117,647,059
50,000.00 294,117,647
100,000.00 588,235,294
SDR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ