Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


BIF SDR
coinmill.com
2000 0.54
5000 1.34
10,000 2.69
20,000 5.38
50,000 13.44
100,000 26.89
200,000 53.77
500,000 134.44
1,000,000 268.87
2,000,000 537.74
5,000,000 1344.35
10,000,000 2688.70
20,000,000 5377.40
50,000,000 13,443.50
100,000,000 26,887.00
200,000,000 53,774.00
500,000,000 134,435.00
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDR BIF
coinmill.com
0.50 1860
1.00 3719
2.00 7439
5.00 18,596
10.00 37,193
20.00 74,385
50.00 185,963
100.00 371,927
200.00 743,854
500.00 1,859,635
1000.00 3,719,270
2000.00 7,438,539
5000.00 18,596,348
10,000.00 37,192,695
20,000.00 74,385,391
50,000.00 185,963,477
100,000.00 371,926,954
SDR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ