Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


SAR SDR
coinmill.com
2 0.39
5 0.97
10 1.94
20 3.88
50 9.69
100 19.39
200 38.77
500 96.93
1000 193.85
2000 387.70
5000 969.26
10,000 1938.51
20,000 3877.02
50,000 9692.55
100,000 19,385.10
200,000 38,770.20
500,000 96,925.50
SAR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
SDR SAR
coinmill.com
0.50 3
1.00 5
2.00 10
5.00 26
10.00 52
20.00 103
50.00 258
100.00 516
200.00 1032
500.00 2579
1000.00 5159
2000.00 10,317
5000.00 25,793
10,000.00 51,586
20,000.00 103,172
50,000.00 257,930
100,000.00 515,860
SDR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ