Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rian Ả-Rập-Xê-Út và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rian Ả-Rập-Xê-Út. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Saudi Arabian Riyals để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


SAR SDR
coinmill.com
2 0.40
5 0.99
10 1.98
20 3.95
50 9.88
100 19.77
200 39.54
500 98.84
1000 197.69
2000 395.38
5000 988.45
10,000 1976.89
20,000 3953.78
50,000 9884.45
100,000 19,768.90
200,000 39,537.80
500,000 98,844.50
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2025
SDR SAR
coinmill.com
0.50 3
1.00 5
2.00 10
5.00 25
10.00 51
20.00 101
50.00 253
100.00 506
200.00 1012
500.00 2529
1000.00 5058
2000.00 10,117
5000.00 25,292
10,000.00 50,585
20,000.00 101,169
50,000.00 252,923
100,000.00 505,845
SDR tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ