Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


NPR SDR
coinmill.com
100.00 0.57
200.00 1.14
500.00 2.85
1000.00 5.70
2000.00 11.39
5000.00 28.48
10,000.00 56.96
20,000.00 113.92
50,000.00 284.79
100,000.00 569.58
200,000.00 1139.16
500,000.00 2847.90
1,000,000.00 5695.80
2,000,000.00 11,391.60
5,000,000.00 28,479.00
10,000,000.00 56,958.00
20,000,000.00 113,916.00
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDR NPR
coinmill.com
0.50 87.80
1.00 175.55
2.00 351.15
5.00 877.85
10.00 1755.70
20.00 3511.35
50.00 8778.40
100.00 17,556.80
200.00 35,113.60
500.00 87,784.00
1000.00 175,567.95
2000.00 351,135.90
5000.00 877,839.80
10,000.00 1,755,679.60
20,000.00 3,511,359.25
50,000.00 8,778,398.10
100,000.00 17,556,796.25
SDR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ