Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Stratis là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


DKK STRAT
coinmill.com
5.00 1.65474
10.00 3.30948
20.00 6.61897
50.00 16.54741
100.00 33.09483
200.00 66.18965
500.00 165.47413
1000.00 330.94827
2000.00 661.89653
5000.00 1654.74133
10,000.00 3309.48267
20,000.00 6618.96534
50,000.00 16,547.41334
100,000.00 33,094.82669
200,000.00 66,189.65338
500,000.00 165,474.13345
1,000,000.00 330,948.26689
DKK tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025
STRAT DKK
coinmill.com
2.00000 6.00
5.00000 15.00
10.00000 30.25
20.00000 60.50
50.00000 151.00
100.00000 302.25
200.00000 604.25
500.00000 1510.75
1000.00000 3021.50
2000.00000 6043.25
5000.00000 15,108.00
10,000.00000 30,216.25
20,000.00000 60,432.50
50,000.00000 151,081.00
100,000.00000 302,162.00
200,000.00000 604,324.00
500,000.00000 1,510,810.25
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ