Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Stratis là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


DKK STRAT
coinmill.com
5.00 1.57713
10.00 3.15426
20.00 6.30852
50.00 15.77129
100.00 31.54259
200.00 63.08518
500.00 157.71295
1000.00 315.42589
2000.00 630.85179
5000.00 1577.12947
10,000.00 3154.25894
20,000.00 6308.51788
50,000.00 15,771.29470
100,000.00 31,542.58940
200,000.00 63,085.17880
500,000.00 157,712.94699
1,000,000.00 315,425.89398
DKK tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
STRAT DKK
coinmill.com
2.00000 6.25
5.00000 15.75
10.00000 31.75
20.00000 63.50
50.00000 158.50
100.00000 317.00
200.00000 634.00
500.00000 1585.25
1000.00000 3170.25
2000.00000 6340.75
5000.00000 15,851.50
10,000.00000 31,703.25
20,000.00000 63,406.25
50,000.00000 158,515.75
100,000.00000 317,031.75
200,000.00000 634,063.25
500,000.00000 1,585,158.50
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ