Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Stratis là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


DKK STRAT
coinmill.com
5.00 1.66191
10.00 3.32381
20.00 6.64762
50.00 16.61905
100.00 33.23811
200.00 66.47621
500.00 166.19053
1000.00 332.38106
2000.00 664.76211
5000.00 1661.90528
10,000.00 3323.81057
20,000.00 6647.62113
50,000.00 16,619.05283
100,000.00 33,238.10566
200,000.00 66,476.21132
500,000.00 166,190.52830
1,000,000.00 332,381.05661
DKK tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
STRAT DKK
coinmill.com
2.00000 6.00
5.00000 15.00
10.00000 30.00
20.00000 60.25
50.00000 150.50
100.00000 300.75
200.00000 601.75
500.00000 1504.25
1000.00000 3008.50
2000.00000 6017.25
5000.00000 15,043.00
10,000.00000 30,086.00
20,000.00000 60,172.00
50,000.00000 150,429.75
100,000.00000 300,859.50
200,000.00000 601,719.00
500,000.00000 1,504,297.50
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ