Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Stratis là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


DKK STRAT
coinmill.com
5.00 1.67083
10.00 3.34166
20.00 6.68331
50.00 16.70828
100.00 33.41655
200.00 66.83310
500.00 167.08275
1000.00 334.16550
2000.00 668.33101
5000.00 1670.82752
10,000.00 3341.65505
20,000.00 6683.31009
50,000.00 16,708.27523
100,000.00 33,416.55046
200,000.00 66,833.10093
500,000.00 167,082.75232
1,000,000.00 334,165.50464
DKK tỷ lệ
28 tháng Mười hai 2025
STRAT DKK
coinmill.com
2.00000 6.00
5.00000 15.00
10.00000 30.00
20.00000 59.75
50.00000 149.75
100.00000 299.25
200.00000 598.50
500.00000 1496.25
1000.00000 2992.50
2000.00000 5985.00
5000.00000 14,962.75
10,000.00000 29,925.25
20,000.00000 59,850.50
50,000.00000 149,626.50
100,000.00000 299,253.00
200,000.00000 598,505.75
500,000.00000 1,496,264.50
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ