Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Stratis là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


DKK STRAT
coinmill.com
5.00 1.62069
10.00 3.24139
20.00 6.48278
50.00 16.20694
100.00 32.41389
200.00 64.82778
500.00 162.06944
1000.00 324.13888
2000.00 648.27777
5000.00 1620.69441
10,000.00 3241.38883
20,000.00 6482.77766
50,000.00 16,206.94415
100,000.00 32,413.88829
200,000.00 64,827.77659
500,000.00 162,069.44147
1,000,000.00 324,138.88293
DKK tỷ lệ
18 tháng Năm 2025
STRAT DKK
coinmill.com
2.00000 6.25
5.00000 15.50
10.00000 30.75
20.00000 61.75
50.00000 154.25
100.00000 308.50
200.00000 617.00
500.00000 1542.50
1000.00000 3085.00
2000.00000 6170.25
5000.00000 15,425.50
10,000.00000 30,851.00
20,000.00000 61,702.00
50,000.00000 154,254.75
100,000.00000 308,509.75
200,000.00000 617,019.50
500,000.00000 1,542,548.75
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ