Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Stratis là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


DKK STRAT
coinmill.com
5.00 1.66830
10.00 3.33660
20.00 6.67320
50.00 16.68299
100.00 33.36598
200.00 66.73196
500.00 166.82991
1000.00 333.65981
2000.00 667.31963
5000.00 1668.29907
10,000.00 3336.59814
20,000.00 6673.19628
50,000.00 16,682.99071
100,000.00 33,365.98142
200,000.00 66,731.96283
500,000.00 166,829.90708
1,000,000.00 333,659.81416
DKK tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
STRAT DKK
coinmill.com
2.00000 6.00
5.00000 15.00
10.00000 30.00
20.00000 60.00
50.00000 149.75
100.00000 299.75
200.00000 599.50
500.00000 1498.50
1000.00000 2997.00
2000.00000 5994.25
5000.00000 14,985.25
10,000.00000 29,970.75
20,000.00000 59,941.25
50,000.00000 149,853.25
100,000.00000 299,706.50
200,000.00000 599,413.00
500,000.00000 1,498,532.25
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ