Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Stratis là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR STRAT
coinmill.com
50.0 1.27388
100.0 2.54776
200.0 5.09553
500.0 12.73882
1000.0 25.47765
2000.0 50.95529
5000.0 127.38823
10,000.0 254.77646
20,000.0 509.55292
50,000.0 1273.88229
100,000.0 2547.76458
200,000.0 5095.52915
500,000.0 12,738.82288
1,000,000.0 25,477.64577
2,000,000.0 50,955.29154
5,000,000.0 127,388.22885
10,000,000.0 254,776.45769
INR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
STRAT INR
coinmill.com
2.00000 78.5
5.00000 196.3
10.00000 392.5
20.00000 785.0
50.00000 1962.5
100.00000 3925.0
200.00000 7850.0
500.00000 19,625.0
1000.00000 39,250.1
2000.00000 78,500.2
5000.00000 196,250.5
10,000.00000 392,500.9
20,000.00000 785,001.9
50,000.00000 1,962,504.7
100,000.00000 3,925,009.4
200,000.00000 7,850,018.9
500,000.00000 19,625,047.2
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ