Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Stratis là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR STRAT
coinmill.com
50.0 1.21234
100.0 2.42468
200.0 4.84936
500.0 12.12339
1000.0 24.24678
2000.0 48.49357
5000.0 121.23392
10,000.0 242.46784
20,000.0 484.93567
50,000.0 1212.33918
100,000.0 2424.67835
200,000.0 4849.35670
500,000.0 12,123.39175
1,000,000.0 24,246.78350
2,000,000.0 48,493.56700
5,000,000.0 121,233.91750
10,000,000.0 242,467.83500
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025
STRAT INR
coinmill.com
2.00000 82.5
5.00000 206.2
10.00000 412.4
20.00000 824.9
50.00000 2062.1
100.00000 4124.3
200.00000 8248.5
500.00000 20,621.3
1000.00000 41,242.6
2000.00000 82,485.2
5000.00000 206,212.9
10,000.00000 412,425.8
20,000.00000 824,851.7
50,000.00000 2,062,129.2
100,000.00000 4,124,258.4
200,000.00000 8,248,516.8
500,000.00000 20,621,291.9
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ