Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Stratis là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR STRAT
coinmill.com
50.0 1.32421
100.0 2.64842
200.0 5.29685
500.0 13.24212
1000.0 26.48423
2000.0 52.96846
5000.0 132.42116
10,000.0 264.84231
20,000.0 529.68463
50,000.0 1324.21157
100,000.0 2648.42314
200,000.0 5296.84628
500,000.0 13,242.11570
1,000,000.0 26,484.23140
2,000,000.0 52,968.46280
5,000,000.0 132,421.15700
10,000,000.0 264,842.31401
INR tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
STRAT INR
coinmill.com
2.00000 75.5
5.00000 188.8
10.00000 377.6
20.00000 755.2
50.00000 1887.9
100.00000 3775.8
200.00000 7551.7
500.00000 18,879.2
1000.00000 37,758.3
2000.00000 75,516.6
5000.00000 188,791.6
10,000.00000 377,583.2
20,000.00000 755,166.3
50,000.00000 1,887,915.8
100,000.00000 3,775,831.7
200,000.00000 7,551,663.4
500,000.00000 18,879,158.4
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ