Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rupi Ấn Độ và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rupi Ấn Độ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Ấn Độ Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). The Stratis là tiền tệ không có nước. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


INR STRAT
coinmill.com
50.0 1.25666
100.0 2.51331
200.0 5.02663
500.0 12.56657
1000.0 25.13314
2000.0 50.26627
5000.0 125.66568
10,000.0 251.33137
20,000.0 502.66274
50,000.0 1256.65684
100,000.0 2513.31369
200,000.0 5026.62737
500,000.0 12,566.56843
1,000,000.0 25,133.13686
2,000,000.0 50,266.27372
5,000,000.0 125,665.68430
10,000,000.0 251,331.36860
INR tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
STRAT INR
coinmill.com
2.00000 79.6
5.00000 198.9
10.00000 397.9
20.00000 795.8
50.00000 1989.4
100.00000 3978.8
200.00000 7957.6
500.00000 19,894.1
1000.00000 39,788.1
2000.00000 79,576.2
5000.00000 198,940.5
10,000.00000 397,881.1
20,000.00000 795,762.2
50,000.00000 1,989,405.5
100,000.00000 3,978,810.9
200,000.00000 7,957,621.9
500,000.00000 19,894,054.7
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ