Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Stratis được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stratis trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stratises hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). The Stratis là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa.


LKR STRAT
coinmill.com
200 1.51707
500 3.79268
1000 7.58536
2000 15.17071
5000 37.92679
10,000 75.85357
20,000 151.70715
50,000 379.26786
100,000 758.53573
200,000 1517.07146
500,000 3792.67865
1,000,000 7585.35729
2,000,000 15,170.71459
5,000,000 37,926.78647
10,000,000 75,853.57295
20,000,000 151,707.14590
50,000,000 379,267.86474
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
STRAT LKR
coinmill.com
2.00000 264
5.00000 659
10.00000 1318
20.00000 2637
50.00000 6592
100.00000 13,183
200.00000 26,367
500.00000 65,916
1000.00000 131,833
2000.00000 263,666
5000.00000 659,165
10,000.00000 1,318,329
20,000.00000 2,636,659
50,000.00000 6,591,647
100,000.00000 13,183,295
200,000.00000 26,366,589
500,000.00000 65,916,473
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ