Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Stratis và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Stratis. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Stratises để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Stratis là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu STRAT có thể được viết STRAT. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Stratis cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi STRAT có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


STRAT XEM
coinmill.com
2.00000 24.764
5.00000 61.910
10.00000 123.820
20.00000 247.640
50.00000 619.101
100.00000 1238.202
200.00000 2476.403
500.00000 6191.008
1000.00000 12,382.016
2000.00000 24,764.031
5000.00000 61,910.079
10,000.00000 123,820.157
20,000.00000 247,640.315
50,000.00000 619,100.787
100,000.00000 1,238,201.574
200,000.00000 2,476,403.148
500,000.00000 6,191,007.871
STRAT tỷ lệ
17 tháng Mười một 2020
XEM STRAT
coinmill.com
20.000 1.61525
50.000 4.03811
100.000 8.07623
200.000 16.15246
500.000 40.38115
1000.000 80.76229
2000.000 161.52459
5000.000 403.81147
10,000.000 807.62294
20,000.000 1615.24589
50,000.000 4038.11472
100,000.000 8076.22943
200,000.000 16,152.45887
500,000.000 40,381.14717
1,000,000.000 80,762.29435
2,000,000.000 161,524.58870
5,000,000.000 403,811.47174
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ