Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Euro (EUR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và Tôla Xlôvênia (SIT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Euro (EUR) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


MXN SIT
coinmill.com
10.00 131.2
20.00 262.3
50.00 655.9
100.00 1311.7
200.00 2623.4
500.00 6558.5
1000.00 13,117.1
2000.00 26,234.1
5000.00 65,585.4
10,000.00 131,170.7
20,000.00 262,341.5
50,000.00 655,853.7
100,000.00 1,311,707.5
200,000.00 2,623,414.9
500,000.00 6,558,537.3
1,000,000.00 13,117,074.6
2,000,000.00 26,234,149.1
MXN tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SIT MXN
coinmill.com
200.0 15.25
500.0 38.10
1000.0 76.25
2000.0 152.45
5000.0 381.20
10,000.0 762.35
20,000.0 1524.75
50,000.0 3811.85
100,000.0 7623.65
200,000.0 15,247.30
500,000.0 38,118.25
1,000,000.0 76,236.50
2,000,000.0 152,473.00
5,000,000.0 381,182.55
10,000,000.0 762,365.10
20,000,000.0 1,524,730.20
50,000,000.0 3,811,825.55
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ