Peso Mexico Old (MXP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Peso Mexico (MXN) vào ngày 01 tháng 1 năm 1993.
Một MXN tương đương đến 1000 MXP.

Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và Tôla Xlôvênia (SIT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Euro (EUR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Mexico Peso và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Old Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Old Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


MXP SIT
coinmill.com
10,000.00 132.2
20,000.00 264.3
50,000.00 660.8
100,000.00 1321.7
200,000.00 2643.3
500,000.00 6608.3
1,000,000.00 13,216.6
2,000,000.00 26,433.2
5,000,000.00 66,083.0
10,000,000.00 132,166.1
20,000,000.00 264,332.2
50,000,000.00 660,830.5
100,000,000.00 1,321,660.9
200,000,000.00 2,643,321.9
500,000,000.00 6,608,304.7
1,000,000,000.00 13,216,609.3
2,000,000,000.00 26,433,218.7
MXP tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
SIT MXP
coinmill.com
200.0 15,132.47
500.0 37,831.19
1000.0 75,662.37
2000.0 151,324.74
5000.0 378,311.86
10,000.0 756,623.71
20,000.0 1,513,247.42
50,000.0 3,783,118.56
100,000.0 7,566,237.11
200,000.0 15,132,474.22
500,000.0 37,831,185.56
1,000,000.0 75,662,371.12
2,000,000.0 151,324,742.25
5,000,000.0 378,311,855.61
10,000,000.0 756,623,711.23
20,000,000.0 1,513,247,422.45
50,000,000.0 3,783,118,556.13
SIT tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ