Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Andorran Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Andorran Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Andorran pesetas hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa.


ADA ADP
coinmill.com
2.000 142
5.000 355
10.000 710
20.000 1419
50.000 3548
100.000 7097
200.000 14,194
500.000 35,484
1000.000 70,969
2000.000 141,938
5000.000 354,844
10,000.000 709,689
20,000.000 1,419,377
50,000.000 3,548,443
100,000.000 7,096,887
200,000.000 14,193,773
500,000.000 35,484,433
ADA tỷ lệ
5 tháng Năm 2024
ADP ADA
coinmill.com
100 1.409
200 2.818
500 7.045
1000 14.091
2000 28.181
5000 70.453
10,000 140.907
20,000 281.814
50,000 704.534
100,000 1409.069
200,000 2818.137
500,000 7045.343
1,000,000 14,090.686
2,000,000 28,181.372
5,000,000 70,453.429
10,000,000 140,906.858
20,000,000 281,813.716
ADP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ