Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Andorran Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Andorran Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Andorran pesetas hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa.


ADA ADP
coinmill.com
2.000 134
5.000 335
10.000 670
20.000 1340
50.000 3349
100.000 6698
200.000 13,397
500.000 33,491
1000.000 66,983
2000.000 133,965
5000.000 334,913
10,000.000 669,826
20,000.000 1,339,652
50,000.000 3,349,130
100,000.000 6,698,261
200,000.000 13,396,521
500,000.000 33,491,303
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ADP ADA
coinmill.com
100 1.493
200 2.986
500 7.465
1000 14.929
2000 29.858
5000 74.646
10,000 149.292
20,000 298.585
50,000 746.462
100,000 1492.925
200,000 2985.850
500,000 7464.625
1,000,000 14,929.249
2,000,000 29,858.498
5,000,000 74,646.245
10,000,000 149,292.490
20,000,000 298,584.980
ADP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ