Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Andorran Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Andorran Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Andorran pesetas hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa.


ADA ADP
coinmill.com
2.000 135
5.000 336
10.000 673
20.000 1345
50.000 3363
100.000 6726
200.000 13,453
500.000 33,632
1000.000 67,264
2000.000 134,528
5000.000 336,320
10,000.000 672,640
20,000.000 1,345,280
50,000.000 3,363,199
100,000.000 6,726,399
200,000.000 13,452,798
500,000.000 33,631,994
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ADP ADA
coinmill.com
100 1.487
200 2.973
500 7.433
1000 14.867
2000 29.734
5000 74.334
10,000 148.668
20,000 297.336
50,000 743.340
100,000 1486.680
200,000 2973.359
500,000 7433.398
1,000,000 14,866.796
2,000,000 29,733.592
5,000,000 74,333.981
10,000,000 148,667.961
20,000,000 297,335.922
ADP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ