Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Áo Schilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Áo Schilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Áo Schillings hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa.


ADA ATS
coinmill.com
2.000 11
5.000 28
10.000 56
20.000 112
50.000 279
100.000 559
200.000 1118
500.000 2794
1000.000 5589
2000.000 11,178
5000.000 27,944
10,000.000 55,888
20,000.000 111,777
50,000.000 279,442
100,000.000 558,885
200,000.000 1,117,770
500,000.000 2,794,425
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ATS ADA
coinmill.com
10 1.789
20 3.579
50 8.946
100 17.893
200 35.786
500 89.464
1000 178.928
2000 357.855
5000 894.639
10,000 1789.277
20,000 3578.554
50,000 8946.385
100,000 17,892.771
200,000 35,785.541
500,000 89,463.853
1,000,000 178,927.707
2,000,000 357,855.414
ATS tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ