Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Áo Schilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Áo Schilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Áo Schillings hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa.


ADA ATS
coinmill.com
2.000 11
5.000 28
10.000 55
20.000 111
50.000 277
100.000 554
200.000 1108
500.000 2770
1000.000 5540
2000.000 11,079
5000.000 27,698
10,000.000 55,395
20,000.000 110,791
50,000.000 276,977
100,000.000 553,953
200,000.000 1,107,906
500,000.000 2,769,766
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ATS ADA
coinmill.com
10 1.805
20 3.610
50 9.026
100 18.052
200 36.104
500 90.260
1000 180.521
2000 361.041
5000 902.603
10,000 1805.207
20,000 3610.413
50,000 9026.034
100,000 18,052.067
200,000 36,104.135
500,000 90,260.337
1,000,000 180,520.675
2,000,000 361,041.350
ATS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ