Schilling Áo (ATS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 13,7603 ATS.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Áo Schilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Áo Schilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Áo Schillings hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Schilling Áo là tiền tệ Áo (AT, AUT). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Schilling Áo cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ATS có 6 chữ số có nghĩa.


ADA ATS
coinmill.com
2.000 11
5.000 28
10.000 56
20.000 112
50.000 280
100.000 559
200.000 1119
500.000 2797
1000.000 5595
2000.000 11,189
5000.000 27,973
10,000.000 55,945
20,000.000 111,891
50,000.000 279,727
100,000.000 559,454
200,000.000 1,118,908
500,000.000 2,797,271
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ATS ADA
coinmill.com
10 1.787
20 3.575
50 8.937
100 17.875
200 35.749
500 89.373
1000 178.746
2000 357.491
5000 893.728
10,000 1787.456
20,000 3574.913
50,000 8937.282
100,000 17,874.564
200,000 35,749.127
500,000 89,372.818
1,000,000 178,745.637
2,000,000 357,491.274
ATS tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ