Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Dollar Úc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dollar Úc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Úc hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Đồng Dollar Úc là tiền tệ Úc (AU, AUS), Canton và Enderbury đảo, Đảo Christmas (CX, CXR), Quần đảo Cocos (Keeling đảo, CC, CCK), Heard và quần đảo McDonald (HM, HMD), Kiribati (KI, Kir), Nauru (NR, NRU), Đảo Norfolk (NF, NFK), và Tuvalu (TV, TUV). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu AUD có thể được viết A$, Au$, $Au, Aud$, $Aud, Aus$, và $Aus. Đồng Dollar Úc được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đồng Dollar Úc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AUD có 6 chữ số có nghĩa.


ADA AUD
coinmill.com
2.000 1.45
5.000 3.60
10.000 7.15
20.000 14.35
50.000 35.85
100.000 71.65
200.000 143.35
500.000 358.30
1000.000 716.65
2000.000 1433.30
5000.000 3583.25
10,000.000 7166.45
20,000.000 14,332.95
50,000.000 35,832.35
100,000.000 71,664.70
200,000.000 143,329.35
500,000.000 358,323.45
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
AUD ADA
coinmill.com
1.00 1.395
2.00 2.791
5.00 6.977
10.00 13.954
20.00 27.908
50.00 69.769
100.00 139.539
200.00 279.077
500.00 697.694
1000.00 1395.387
2000.00 2790.775
5000.00 6976.937
10,000.00 13,953.874
20,000.00 27,907.748
50,000.00 69,769.370
100,000.00 139,538.740
200,000.00 279,077.480
AUD tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ