Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Taka Bangladesh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Taka Bangladesh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa.


ADA BDT
coinmill.com
2.000 103.48
5.000 258.70
10.000 517.40
20.000 1034.80
50.000 2587.01
100.000 5174.02
200.000 10,348.04
500.000 25,870.09
1000.000 51,740.18
2000.000 103,480.35
5000.000 258,700.88
10,000.000 517,401.76
20,000.000 1,034,803.51
50,000.000 2,587,008.79
100,000.000 5,174,017.57
200,000.000 10,348,035.15
500,000.000 25,870,087.87
ADA tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
BDT ADA
coinmill.com
100.00 1.933
200.00 3.865
500.00 9.664
1000.00 19.327
2000.00 38.655
5000.00 96.637
10,000.00 193.273
20,000.00 386.547
50,000.00 966.367
100,000.00 1932.734
200,000.00 3865.468
500,000.00 9663.670
1,000,000.00 19,327.341
2,000,000.00 38,654.681
5,000,000.00 96,636.703
10,000,000.00 193,273.406
20,000,000.00 386,546.812
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ