Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Bỉ Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bỉ Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bỉ Francs hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa.


ADA BEF
coinmill.com
2.000 32.5
5.000 82.0
10.000 163.5
20.000 327.5
50.000 818.5
100.000 1636.5
200.000 3273.5
500.000 8183.5
1000.000 16,367.0
2000.000 32,734.0
5000.000 81,835.0
10,000.000 163,669.5
20,000.000 327,339.5
50,000.000 818,348.5
100,000.000 1,636,697.5
200,000.000 3,273,395.0
500,000.000 8,183,487.0
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
BEF ADA
coinmill.com
20.0 1.222
50.0 3.055
100.0 6.110
200.0 12.220
500.0 30.549
1000.0 61.099
2000.0 122.197
5000.0 305.493
10,000.0 610.986
20,000.0 1221.973
50,000.0 3054.932
100,000.0 6109.865
200,000.0 12,219.729
500,000.0 30,549.324
1,000,000.0 61,098.647
2,000,000.0 122,197.295
5,000,000.0 305,493.236
BEF tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ