Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Lép Bungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lép Bungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Leva hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa.


ADA BGN
coinmill.com
2.000 1.72
5.000 4.31
10.000 8.62
20.000 17.24
50.000 43.10
100.000 86.20
200.000 172.40
500.000 431.01
1000.000 862.02
2000.000 1724.04
5000.000 4310.09
10,000.000 8620.18
20,000.000 17,240.36
50,000.000 43,100.91
100,000.000 86,201.81
200,000.000 172,403.63
500,000.000 431,009.06
ADA tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
BGN ADA
coinmill.com
1.00 1.160
2.00 2.320
5.00 5.800
10.00 11.601
20.00 23.201
50.00 58.003
100.00 116.007
200.00 232.014
500.00 580.034
1000.00 1160.068
2000.00 2320.137
5000.00 5800.342
10,000.00 11,600.684
20,000.00 23,201.368
50,000.00 58,003.421
100,000.00 116,006.841
200,000.00 232,013.683
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ