Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Lép Bungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lép Bungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Leva hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa.


ADA BGN
coinmill.com
2.000 1.68
5.000 4.20
10.000 8.40
20.000 16.80
50.000 42.01
100.000 84.02
200.000 168.04
500.000 420.11
1000.000 840.22
2000.000 1680.45
5000.000 4201.12
10,000.000 8402.23
20,000.000 16,804.47
50,000.000 42,011.16
100,000.000 84,022.33
200,000.000 168,044.66
500,000.000 420,111.64
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
BGN ADA
coinmill.com
1.00 1.190
2.00 2.380
5.00 5.951
10.00 11.902
20.00 23.803
50.00 59.508
100.00 119.016
200.00 238.032
500.00 595.080
1000.00 1190.160
2000.00 2380.320
5000.00 5950.799
10,000.00 11,901.598
20,000.00 23,803.197
50,000.00 59,507.991
100,000.00 119,015.983
200,000.00 238,031.965
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ