Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Cardano (ADA) và Belarusian Ruble (BYN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Rúp Belarus được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Belarus trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarus rúp hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa.


ADA BYR
coinmill.com
2.000 2266
5.000 5666
10.000 11,332
20.000 22,664
50.000 56,661
100.000 113,322
200.000 226,644
500.000 566,611
1000.000 1,133,222
2000.000 2,266,444
5000.000 5,666,109
10,000.000 11,332,218
20,000.000 22,664,436
50,000.000 56,661,090
100,000.000 113,322,180
200,000.000 226,644,360
500,000.000 566,610,900
ADA tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
BYR ADA
coinmill.com
2000 1.765
5000 4.412
10,000 8.824
20,000 17.649
50,000 44.122
100,000 88.244
200,000 176.488
500,000 441.220
1,000,000 882.440
2,000,000 1764.880
5,000,000 4412.199
10,000,000 8824.398
20,000,000 17,648.796
50,000,000 44,121.989
100,000,000 88,243.978
200,000,000 176,487.957
500,000,000 441,219.892
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ