Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


ADA DKK
coinmill.com
2.000 6.00
5.000 15.25
10.000 30.25
20.000 60.50
50.000 151.25
100.000 302.50
200.000 605.25
500.000 1513.00
1000.000 3026.25
2000.000 6052.25
5000.000 15,130.75
10,000.000 30,261.75
20,000.000 60,523.25
50,000.000 151,308.25
100,000.000 302,616.50
200,000.000 605,233.00
500,000.000 1,513,082.25
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
DKK ADA
coinmill.com
5.00 1.652
10.00 3.305
20.00 6.609
50.00 16.523
100.00 33.045
200.00 66.090
500.00 165.226
1000.00 330.451
2000.00 660.903
5000.00 1652.256
10,000.00 3304.513
20,000.00 6609.026
50,000.00 16,522.564
100,000.00 33,045.128
200,000.00 66,090.255
500,000.00 165,225.639
1,000,000.00 330,451.277
DKK tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ