Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


ADA DKK
coinmill.com
2.000 6.50
5.000 16.00
10.000 32.00
20.000 64.25
50.000 160.50
100.000 321.00
200.000 641.75
500.000 1604.50
1000.000 3208.75
2000.000 6417.50
5000.000 16,044.00
10,000.000 32,088.00
20,000.000 64,176.00
50,000.000 160,440.00
100,000.000 320,879.75
200,000.000 641,759.75
500,000.000 1,604,399.00
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
DKK ADA
coinmill.com
5.00 1.558
10.00 3.116
20.00 6.233
50.00 15.582
100.00 31.164
200.00 62.329
500.00 155.822
1000.00 311.643
2000.00 623.286
5000.00 1558.216
10,000.00 3116.432
20,000.00 6232.863
50,000.00 15,582.158
100,000.00 31,164.316
200,000.00 62,328.631
500,000.00 155,821.578
1,000,000.00 311,643.157
DKK tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ