Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Tiếng Estonia Kroon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Estonia Kroon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Estonia Krooni hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa.


ADA EEK
coinmill.com
2.000 12.70
5.000 31.75
10.000 63.55
20.000 127.10
50.000 317.75
100.000 635.50
200.000 1271.00
500.000 3177.50
1000.000 6355.00
2000.000 12,709.95
5000.000 31,774.95
10,000.000 63,549.85
20,000.000 127,099.75
50,000.000 317,749.35
100,000.000 635,498.65
200,000.000 1,270,997.30
500,000.000 3,177,493.25
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
EEK ADA
coinmill.com
10.00 1.574
20.00 3.147
50.00 7.868
100.00 15.736
200.00 31.471
500.00 78.678
1000.00 157.357
2000.00 314.713
5000.00 786.784
10,000.00 1573.567
20,000.00 3147.135
50,000.00 7867.837
100,000.00 15,735.675
200,000.00 31,471.349
500,000.00 78,678.373
1,000,000.00 157,356.746
2,000,000.00 314,713.493
EEK tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ