Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


ADA ESP
coinmill.com
2.000 137
5.000 343
10.000 687
20.000 1373
50.000 3433
100.000 6866
200.000 13,733
500.000 34,332
1000.000 68,663
2000.000 137,326
5000.000 343,315
10,000.000 686,631
20,000.000 1,373,262
50,000.000 3,433,154
100,000.000 6,866,309
200,000.000 13,732,617
500,000.000 34,331,543
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ESP ADA
coinmill.com
100 1.456
200 2.913
500 7.282
1000 14.564
2000 29.128
5000 72.819
10,000 145.639
20,000 291.277
50,000 728.193
100,000 1456.387
200,000 2912.773
500,000 7281.933
1,000,000 14,563.866
2,000,000 29,127.733
5,000,000 72,819.332
10,000,000 145,638.663
20,000,000 291,277.326
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ