Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


ADA ESP
coinmill.com
2.000 134
5.000 335
10.000 670
20.000 1340
50.000 3349
100.000 6698
200.000 13,396
500.000 33,491
1000.000 66,982
2000.000 133,963
5000.000 334,908
10,000.000 669,817
20,000.000 1,339,634
50,000.000 3,349,085
100,000.000 6,698,170
200,000.000 13,396,340
500,000.000 33,490,849
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ESP ADA
coinmill.com
100 1.493
200 2.986
500 7.465
1000 14.929
2000 29.859
5000 74.647
10,000 149.295
20,000 298.589
50,000 746.473
100,000 1492.945
200,000 2985.890
500,000 7464.726
1,000,000 14,929.451
2,000,000 29,858.903
5,000,000 74,647.257
10,000,000 149,294.513
20,000,000 298,589.026
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ