Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Ethereum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereums hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. The Ethereum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa.


ADA ETH
coinmill.com
2.000 0.0003051
5.000 0.0007627
10.000 0.0015255
20.000 0.0030509
50.000 0.0076273
100.000 0.0152546
200.000 0.0305092
500.000 0.0762730
1000.000 0.1525461
2000.000 0.3050921
5000.000 0.7627303
10,000.000 1.5254606
20,000.000 3.0509211
50,000.000 7.6273029
100,000.000 15.2546057
200,000.000 30.5092115
500,000.000 76.2730286
ADA tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
ETH ADA
coinmill.com
0.0002000 1.311
0.0005000 3.278
0.0010000 6.555
0.0020000 13.111
0.0050000 32.777
0.0100000 65.554
0.0200000 131.108
0.0500000 327.770
0.1000000 655.540
0.2000000 1311.079
0.5000000 3277.699
1.0000000 6555.397
2.0000000 13,110.794
5.0000000 32,776.986
10.0000000 65,553.972
20.0000000 131,107.944
50.0000000 327,769.861
ETH tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ