Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Phần Lan Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phần Lan Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phần Lan Marks hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa.


ADA FIM
coinmill.com
2.000 5
5.000 12
10.000 24
20.000 48
50.000 120
100.000 240
200.000 481
500.000 1202
1000.000 2404
2000.000 4807
5000.000 12,018
10,000.000 24,037
20,000.000 48,073
50,000.000 120,183
100,000.000 240,366
200,000.000 480,731
500,000.000 1,201,828
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
FIM ADA
coinmill.com
5 2.080
10 4.160
20 8.321
50 20.802
100 41.603
200 83.207
500 208.016
1000 416.033
2000 832.066
5000 2080.164
10,000 4160.328
20,000 8320.657
50,000 20,801.642
100,000 41,603.285
200,000 83,206.570
500,000 208,016.424
1,000,000 416,032.849
FIM tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ