Franc Pháp (FRF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 6,55957 FRF.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Pháp Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pháp Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pháp Francs hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Franc Pháp là tiền tệ Pháp (FR, FRA). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRF có 6 chữ số có nghĩa.


ADA FRF
coinmill.com
2.000 5.32
5.000 13.29
10.000 26.58
20.000 53.17
50.000 132.91
100.000 265.83
200.000 531.66
500.000 1329.14
1000.000 2658.28
2000.000 5316.57
5000.000 13,291.42
10,000.000 26,582.83
20,000.000 53,165.66
50,000.000 132,914.16
100,000.000 265,828.32
200,000.000 531,656.65
500,000.000 1,329,141.62
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
FRF ADA
coinmill.com
5.00 1.881
10.00 3.762
20.00 7.524
50.00 18.809
100.00 37.618
200.00 75.237
500.00 188.091
1000.00 376.183
2000.00 752.365
5000.00 1880.913
10,000.00 3761.826
20,000.00 7523.653
50,000.00 18,809.132
100,000.00 37,618.264
200,000.00 75,236.528
500,000.00 188,091.319
1,000,000.00 376,182.638
FRF tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ