Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


ADA GBP
coinmill.com
2.000 0.75
5.000 1.88
10.000 3.77
20.000 7.54
50.000 18.84
100.000 37.68
200.000 75.36
500.000 188.39
1000.000 376.78
2000.000 753.57
5000.000 1883.92
10,000.000 3767.84
20,000.000 7535.69
50,000.000 18,839.22
100,000.000 37,678.44
200,000.000 75,356.89
500,000.000 188,392.22
ADA tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
GBP ADA
coinmill.com
0.50 1.327
1.00 2.654
2.00 5.308
5.00 13.270
10.00 26.540
20.00 53.081
50.00 132.702
100.00 265.404
200.00 530.807
500.00 1327.019
1000.00 2654.037
2000.00 5308.075
5000.00 13,270.187
10,000.00 26,540.374
20,000.00 53,080.747
50,000.00 132,701.868
100,000.00 265,403.736
GBP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ