Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


ADA GBP
coinmill.com
2.000 0.69
5.000 1.74
10.000 3.47
20.000 6.95
50.000 17.37
100.000 34.74
200.000 69.48
500.000 173.69
1000.000 347.38
2000.000 694.76
5000.000 1736.90
10,000.000 3473.79
20,000.000 6947.58
50,000.000 17,368.95
100,000.000 34,737.90
200,000.000 69,475.80
500,000.000 173,689.50
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GBP ADA
coinmill.com
0.50 1.439
1.00 2.879
2.00 5.757
5.00 14.394
10.00 28.787
20.00 57.574
50.00 143.935
100.00 287.870
200.00 575.740
500.00 1439.350
1000.00 2878.700
2000.00 5757.400
5000.00 14,393.501
10,000.00 28,787.002
20,000.00 57,574.003
50,000.00 143,935.008
100,000.00 287,870.016
GBP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ