Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


ADA GEL
coinmill.com
2.000 2.32
5.000 5.80
10.000 11.60
20.000 23.21
50.000 58.02
100.000 116.04
200.000 232.09
500.000 580.21
1000.000 1160.43
2000.000 2320.85
5000.000 5802.13
10,000.000 11,604.27
20,000.000 23,208.54
50,000.000 58,021.34
100,000.000 116,042.69
200,000.000 232,085.38
500,000.000 580,213.44
ADA tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
GEL ADA
coinmill.com
2.00 1.724
5.00 4.309
10.00 8.618
20.00 17.235
50.00 43.088
100.00 86.175
200.00 172.350
500.00 430.876
1000.00 861.752
2000.00 1723.504
5000.00 4308.759
10,000.00 8617.518
20,000.00 17,235.037
50,000.00 43,087.592
100,000.00 86,175.184
200,000.00 172,350.367
500,000.00 430,875.918
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ