Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Gibraltar Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gibraltar Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Gibraltar Pounds hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa.


ADA GIP
coinmill.com
2.000 0.76
5.000 1.91
10.000 3.82
20.000 7.64
50.000 19.11
100.000 38.22
200.000 76.44
500.000 191.11
1000.000 382.21
2000.000 764.43
5000.000 1911.07
10,000.000 3822.14
20,000.000 7644.27
50,000.000 19,110.69
100,000.000 38,221.37
200,000.000 76,442.75
500,000.000 191,106.86
ADA tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
GIP ADA
coinmill.com
0.50 1.308
1.00 2.616
2.00 5.233
5.00 13.082
10.00 26.163
20.00 52.327
50.00 130.817
100.00 261.634
200.00 523.267
500.00 1308.169
1000.00 2616.337
2000.00 5232.674
5000.00 13,081.686
10,000.00 26,163.372
20,000.00 52,326.744
50,000.00 130,816.861
100,000.00 261,633.722
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ