Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


ADA HBN
coinmill.com
2.000 266.17
5.000 665.42
10.000 1330.85
20.000 2661.70
50.000 6654.25
100.000 13,308.49
200.000 26,616.98
500.000 66,542.45
1000.000 133,084.91
2000.000 266,169.81
5000.000 665,424.53
10,000.000 1,330,849.05
20,000.000 2,661,698.11
50,000.000 6,654,245.27
100,000.000 13,308,490.53
200,000.000 26,616,981.07
500,000.000 66,542,452.67
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
HBN ADA
coinmill.com
200.00 1.503
500.00 3.757
1000.00 7.514
2000.00 15.028
5000.00 37.570
10,000.00 75.140
20,000.00 150.280
50,000.00 375.700
100,000.00 751.400
200,000.00 1502.800
500,000.00 3757.000
1,000,000.00 7514.000
2,000,000.00 15,028.000
5,000,000.00 37,570.001
10,000,000.00 75,140.002
20,000,000.00 150,280.003
50,000,000.00 375,700.008
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ