Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ADA ILS
coinmill.com
2.000 3.20
5.000 8.00
10.000 16.00
20.000 32.00
50.000 80.00
100.000 159.99
200.000 319.98
500.000 799.96
1000.000 1599.92
2000.000 3199.84
5000.000 7999.59
10,000.000 15,999.18
20,000.000 31,998.37
50,000.000 79,995.92
100,000.000 159,991.84
200,000.000 319,983.68
500,000.000 799,959.20
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS ADA
coinmill.com
2.00 1.250
5.00 3.125
10.00 6.250
20.00 12.501
50.00 31.252
100.00 62.503
200.00 125.006
500.00 312.516
1000.00 625.032
2000.00 1250.064
5000.00 3125.159
10,000.00 6250.319
20,000.00 12,500.637
50,000.00 31,251.594
100,000.00 62,503.187
200,000.00 125,006.375
500,000.00 312,515.937
ILS tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ