Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ADA ILS
coinmill.com
2.000 3.35
5.000 8.37
10.000 16.75
20.000 33.49
50.000 83.73
100.000 167.45
200.000 334.90
500.000 837.26
1000.000 1674.51
2000.000 3349.02
5000.000 8372.55
10,000.000 16,745.10
20,000.000 33,490.20
50,000.000 83,725.50
100,000.000 167,451.00
200,000.000 334,902.01
500,000.000 837,255.02
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS ADA
coinmill.com
2.00 1.194
5.00 2.986
10.00 5.972
20.00 11.944
50.00 29.859
100.00 59.719
200.00 119.438
500.00 298.595
1000.00 597.190
2000.00 1194.379
5000.00 2985.948
10,000.00 5971.896
20,000.00 11,943.792
50,000.00 29,859.481
100,000.00 59,718.961
200,000.00 119,437.923
500,000.00 298,594.806
ILS tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ