Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ADA ILS
coinmill.com
2.000 3.02
5.000 7.56
10.000 15.12
20.000 30.24
50.000 75.59
100.000 151.18
200.000 302.36
500.000 755.90
1000.000 1511.80
2000.000 3023.60
5000.000 7559.00
10,000.000 15,118.00
20,000.000 30,236.00
50,000.000 75,589.99
100,000.000 151,179.99
200,000.000 302,359.97
500,000.000 755,899.93
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ILS ADA
coinmill.com
2.00 1.323
5.00 3.307
10.00 6.615
20.00 13.229
50.00 33.073
100.00 66.146
200.00 132.293
500.00 330.732
1000.00 661.463
2000.00 1322.926
5000.00 3307.316
10,000.00 6614.632
20,000.00 13,229.264
50,000.00 33,073.161
100,000.00 66,146.321
200,000.00 132,292.643
500,000.00 330,731.607
ILS tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ