Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


ADA INR
coinmill.com
2.000 82.9
5.000 207.4
10.000 414.7
20.000 829.5
50.000 2073.7
100.000 4147.5
200.000 8294.9
500.000 20,737.4
1000.000 41,474.7
2000.000 82,949.5
5000.000 207,373.6
10,000.000 414,747.3
20,000.000 829,494.6
50,000.000 2,073,736.4
100,000.000 4,147,472.8
200,000.000 8,294,945.6
500,000.000 20,737,364.1
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
INR ADA
coinmill.com
50.0 1.206
100.0 2.411
200.0 4.822
500.0 12.056
1000.0 24.111
2000.0 48.222
5000.0 120.555
10,000.0 241.111
20,000.0 482.221
50,000.0 1205.553
100,000.0 2411.107
200,000.0 4822.214
500,000.0 12,055.534
1,000,000.0 24,111.068
2,000,000.0 48,222.136
5,000,000.0 120,555.341
10,000,000.0 241,110.682
INR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ