Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ADA ITL
coinmill.com
2.000 1574
5.000 3936
10.000 7872
20.000 15,745
50.000 39,362
100.000 78,723
200.000 157,446
500.000 393,616
1000.000 787,232
2000.000 1,574,464
5000.000 3,936,160
10,000.000 7,872,320
20,000.000 15,744,641
50,000.000 39,361,602
100,000.000 78,723,203
200,000.000 157,446,406
500,000.000 393,616,015
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ITL ADA
coinmill.com
1000 1.270
2000 2.541
5000 6.351
10,000 12.703
20,000 25.405
50,000 63.514
100,000 127.027
200,000 254.055
500,000 635.137
1,000,000 1270.274
2,000,000 2540.547
5,000,000 6351.368
10,000,000 12,702.735
20,000,000 25,405.470
50,000,000 63,513.676
100,000,000 127,027.352
200,000,000 254,054.703
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ