Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ADA ITL
coinmill.com
2.000 1573
5.000 3932
10.000 7864
20.000 15,729
50.000 39,322
100.000 78,643
200.000 157,286
500.000 393,215
1000.000 786,430
2000.000 1,572,861
5000.000 3,932,152
10,000.000 7,864,305
20,000.000 15,728,609
50,000.000 39,321,523
100,000.000 78,643,047
200,000.000 157,286,093
500,000.000 393,215,233
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ITL ADA
coinmill.com
1000 1.272
2000 2.543
5000 6.358
10,000 12.716
20,000 25.431
50,000 63.578
100,000 127.157
200,000 254.314
500,000 635.784
1,000,000 1271.568
2,000,000 2543.136
5,000,000 6357.841
10,000,000 12,715.682
20,000,000 25,431.365
50,000,000 63,578.412
100,000,000 127,156.824
200,000,000 254,313.647
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ