Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ADA ITL
coinmill.com
2.000 1559
5.000 3897
10.000 7795
20.000 15,590
50.000 38,975
100.000 77,949
200.000 155,898
500.000 389,746
1000.000 779,491
2000.000 1,558,982
5000.000 3,897,455
10,000.000 7,794,910
20,000.000 15,589,821
50,000.000 38,974,552
100,000.000 77,949,105
200,000.000 155,898,210
500,000.000 389,745,525
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
ITL ADA
coinmill.com
1000 1.283
2000 2.566
5000 6.414
10,000 12.829
20,000 25.658
50,000 64.144
100,000 128.289
200,000 256.578
500,000 641.444
1,000,000 1282.888
2,000,000 2565.777
5,000,000 6414.442
10,000,000 12,828.884
20,000,000 25,657.767
50,000,000 64,144.418
100,000,000 128,288.837
200,000,000 256,577.673
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ