Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ADA LBP
coinmill.com
2.000 14,200
5.000 35,450
10.000 70,900
20.000 141,800
50.000 354,450
100.000 708,950
200.000 1,417,850
500.000 3,544,650
1000.000 7,089,250
2000.000 14,178,500
5000.000 35,446,250
10,000.000 70,892,550
20,000.000 141,785,100
50,000.000 354,462,750
100,000.000 708,925,450
200,000.000 1,417,850,900
500,000.000 3,544,627,250
ADA tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
LBP ADA
coinmill.com
10,000 1.411
20,000 2.821
50,000 7.053
100,000 14.106
200,000 28.212
500,000 70.529
1,000,000 141.059
2,000,000 282.117
5,000,000 705.293
10,000,000 1410.586
20,000,000 2821.171
50,000,000 7052.928
100,000,000 14,105.855
200,000,000 28,211.711
500,000,000 70,529.277
1,000,000,000 141,058.555
2,000,000,000 282,117.110
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ