Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


ADA LUF
coinmill.com
2.000 32.5
5.000 81.5
10.000 163.0
20.000 326.0
50.000 815.5
100.000 1631.0
200.000 3261.5
500.000 8154.0
1000.000 16,308.0
2000.000 32,616.0
5000.000 81,540.0
10,000.000 163,079.5
20,000.000 326,159.5
50,000.000 815,398.0
100,000.000 1,630,796.5
200,000.000 3,261,593.0
500,000.000 8,153,982.0
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
LUF ADA
coinmill.com
20.0 1.226
50.0 3.066
100.0 6.132
200.0 12.264
500.0 30.660
1000.0 61.320
2000.0 122.639
5000.0 306.599
10,000.0 613.197
20,000.0 1226.395
50,000.0 3065.987
100,000.0 6131.973
200,000.0 12,263.946
500,000.0 30,659.866
1,000,000.0 61,319.732
2,000,000.0 122,639.465
5,000,000.0 306,598.661
LUF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ