The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


ADA LVL
coinmill.com
2.000 0.60
5.000 1.49
10.000 2.98
20.000 5.95
50.000 14.88
100.000 29.76
200.000 59.52
500.000 148.79
1000.000 297.59
2000.000 595.17
5000.000 1487.93
10,000.000 2975.86
20,000.000 5951.71
50,000.000 14,879.29
100,000.000 29,758.57
200,000.000 59,517.15
500,000.000 148,792.87
ADA tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
LVL ADA
coinmill.com
0.50 1.680
1.00 3.360
2.00 6.721
5.00 16.802
10.00 33.604
20.00 67.208
50.00 168.019
100.00 336.038
200.00 672.075
500.00 1680.188
1000.00 3360.376
2000.00 6720.752
5000.00 16,801.880
10,000.00 33,603.760
20,000.00 67,207.521
50,000.00 168,018.802
100,000.00 336,037.604
LVL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ