Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ADA LYD
coinmill.com
2.000 4.606
5.000 11.515
10.000 23.030
20.000 46.061
50.000 115.152
100.000 230.305
200.000 460.609
500.000 1151.524
1000.000 2303.047
2000.000 4606.095
5000.000 11,515.237
10,000.000 23,030.475
20,000.000 46,060.949
50,000.000 115,152.373
100,000.000 230,304.745
200,000.000 460,609.490
500,000.000 1,151,523.725
ADA tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
LYD ADA
coinmill.com
5.000 2.171
10.000 4.342
20.000 8.684
50.000 21.710
100.000 43.421
200.000 86.841
500.000 217.104
1000.000 434.207
2000.000 868.415
5000.000 2171.036
10,000.000 4342.073
20,000.000 8684.146
50,000.000 21,710.365
100,000.000 43,420.729
200,000.000 86,841.459
500,000.000 217,103.647
1,000,000.000 434,207.293
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ