Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


ADA MKD
coinmill.com
1.000 29.0
2.000 58.5
5.000 145.5
10.000 291.5
20.000 582.5
50.000 1456.5
100.000 2913.5
200.000 5826.5
500.000 14,566.5
1000.000 29,133.0
2000.000 58,265.5
5000.000 145,664.0
10,000.000 291,327.5
20,000.000 582,655.0
50,000.000 1,456,637.5
100,000.000 2,913,275.0
200,000.000 5,826,550.5
ADA tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
MKD ADA
coinmill.com
50.0 1.716
100.0 3.433
200.0 6.865
500.0 17.163
1000.0 34.326
2000.0 68.651
5000.0 171.628
10,000.0 343.256
20,000.0 686.513
50,000.0 1716.281
100,000.0 3432.563
200,000.0 6865.126
500,000.0 17,162.814
1,000,000.0 34,325.628
2,000,000.0 68,651.256
5,000,000.0 171,628.139
10,000,000.0 343,256.278
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ