Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Cardano (ADA) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


ADA MXN
coinmill.com
2.000 17.35
5.000 43.35
10.000 86.75
20.000 173.50
50.000 433.75
100.000 867.45
200.000 1734.90
500.000 4337.25
1000.000 8674.50
2000.000 17,349.00
5000.000 43,372.50
10,000.000 86,745.05
20,000.000 173,490.10
50,000.000 433,725.20
100,000.000 867,450.40
200,000.000 1,734,900.75
500,000.000 4,337,251.95
ADA tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
MXN ADA
coinmill.com
10.00 1.153
20.00 2.306
50.00 5.764
100.00 11.528
200.00 23.056
500.00 57.640
1000.00 115.280
2000.00 230.561
5000.00 576.402
10,000.00 1152.804
20,000.00 2305.607
50,000.00 5764.018
100,000.00 11,528.037
200,000.00 23,056.074
500,000.00 57,640.184
1,000,000.00 115,280.368
2,000,000.00 230,560.737
MXN tỷ lệ
2 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ